Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Hit the jackpot là gì? Nguồn gốc, ý nghĩa, cách dùng, từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Hit the jackpot là idiom thường xuyên xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày, phim ảnh và sách báo tiếng Anh nhưng nhiều bạn hẳn chưa biết ý nghĩa của thành ngữ này.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, nguồn gốc, cách sử dụng và các từ đồng nghĩa với Hit the jackpot qua các ví dụ cụ thể và bài tập thực hành. Cùng khám phá ngay nhé!

1. Hit the jackpot là gì?

Theo Cambridge Dictionary, Hit the jackpot là một idiom nghĩa là giành được giải thưởng lớn nhất trong một cuộc thi hoặc trò chơi (to win the largest prize in a competition or game) hoặc đạt được thành công lớn hoặc có được lợi nhuận cao, thường là nhờ may mắn (to have a big success or make a big profit, usually through luck)

Idiom này bắt nguồn từ trò chơi đánh bạc, khi người chơi trúng giải thưởng lớn nhất.

Trong tiếng Việt, Hit the jackpot có thể được dịch là ‘trúng độc đắc’ hoặc ‘gặp vận may lớn’.

Ví dụ:

  • He hit the jackpot in Las Vegas and won a million dollars! (Anh ấy trúng số độc đắc ở Las Vegas và thắng một triệu đô!)
  • She really hit the jackpot when she got that high-paying job right after graduation. (Cô ấy thực sự may mắn khi nhận được công việc lương cao ngay sau khi tốt nghiệp.)
Hit the jackpot nghĩa là gì
Hit the jackpot nghĩa là gì?

2. Nguồn gốc của idiom Hit the jackpot

Thành ngữ Hit the jackpot có nguồn gốc từ trò chơi đánh bạc vào đầu thế kỷ 20 tại Mỹ. Ban đầu, thuật ngữ này gắn liền với trò chơi bài poker và máy đánh bạc.

Thuật ngữ ‘Jackpot’ ban đầu xuất hiện trong trò chơi poker vào những năm 1880. Trong một số biến thể poker, người chơi chỉ có thể đặt cược nếu họ có đôi Jacks (J) trở lên. Sau đó, thuật ngữ ‘Hit the jackpot’ bắt đầu phổ biến từ những năm 1920 sau khi máy đánh bạc trở nên phổ biến tại các sòng bạc ở Las Vegas.

Máy đánh bạc đời đầu có hàng quay với các biểu tượng khác nhau, và khi các biểu tượng xếp thành một hàng cụ (thường là ba biểu tượng giống nhau), người chơi sẽ trúng giải. Hit the jackpot ban đầu có nghĩa là trúng giải giải thưởng lớn nhất trên máy đánh bạc.

Dần dần, cụm từ Hit the jackpot không chỉ giới hạn trong cờ bạc mà còn được dùng trong cuộc sống hàng ngày để chỉ việc đạt được thành công lớn hoặc may mắn bất ngờ.

3. Cách dùng Hit the jackpot

Thành ngữ Hit the jackpot được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, trong các bài báo hay cuộc trò chuyện hàng ngày.

Chúng ta cùng tìm hiểu kỹ hơn cách dùng idiom Hit the jackpot trong các ngữ cảnh khác nhau nhé.

  • Khi trúng thưởng hoặc đạt được thành công về tài chính

Ví dụ: After years of buying lottery tickets, he finally hit the jackpot with a $10 million prize. (Sau nhiều năm mua vé số, cuối cùng anh ấy đã trúng độc đắc với giải thưởng 10 triệu đô.)

  • Tìm được một thứ gì đó hiếm có hoặc rất quý giá

Ví dụ: The archaeologists hit the jackpot when they discovered the ancient tomb filled with treasures. (Các nhà khảo cổ học đã gặp vận may lớn khi phát hiện ra ngôi mộ cổ chứa đầy kho báu.)

  • Tìm được công việc tốt hoặc cơ hội nghề nghiệp lý tưởng

Ví dụ: John hit the jackpot when he was offered a senior management position with a six-figure salary. (John đã trúng số độc đắc khi nhận được lời mời làm quản lý cấp cao với mức lương sáu con số.)

  • Gặp được người phù hợp, đặc biệt trong tình yêu hoặc hôn nhân

Ví dụ:  I really hit the jackpot when I met my wife. She's smart, beautiful, and supportive. (Tôi thực sự gặp vận may lớn khi gặp vợ tôi. Cô ấy thông minh, xinh đẹp và luôn ủng hộ tôi.)

4. Các cụm từ đồng nghĩa với Hit the jackpot

Biết thêm các từ đồng nghĩa của Hit the jackpot sẽ giúp bạn đa dạng hóa vốn từ vựng và tránh lặp lại trong giao tiếp. Hãy khám phá các thành ngữ và cụm từ có ý nghĩa tương tự với Hit the jackpot mà người bản xứ thường sử dụng nhé.

Hit the jackpot synonym
Hit the jackpot synonym
  • Strike gold: đào trúng vàng, đạt lợi nhuận lớn

Ví dụ: The company struck gold with their new smartphone design. (Công ty đã đạt lợi nhuận lớn với thiết kế điện thoại thông minh mới của họ.)

  • Strike it rich: bỗng dưng trở nên giàu có

Ví dụ: He struck it rich when his startup was acquired by Google. (Anh ấy bỗng dưng giàu có khi công ty khởi nghiệp của anh được Google mua lại.)

  • Luck out: gặp may mắn

Ví dụ: We lucked out and got the last two tickets to the sold-out concert. (Chúng tôi gặp may mắn và mua được hai vé cuối cùng cho buổi hòa nhạc đã bán hết.)

  • Hit the mother lode: tìm thấy mỏ vàng lớn

Ví dụ: The researchers hit the mother lode when they discovered a new antibiotic compound. (Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy mỏ vàng lớn khi họ phát hiện ra một hợp chất kháng sinh mới.)

  • Come up trumps: thành công ngoài mong đợi

Ví dụ: After months of hard work, our team came up trumps by winning the competition.(Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, đội của chúng tôi đã thành công ngoài mong đợi bằng cách giành chiến thắng trong cuộc thi.)

  • Hit pay dirt: Tìm được điều gì đó rất giá trị hoặc mang lại lợi ích lớn

Ví dụ: She hit pay dirt when her startup attracted a big investor. (Cô ấy gặp vận may khi công ty khởi nghiệp của mình thu hút được một nhà đầu tư lớn.)

5. Mẫu hội thoại thực tế với sử dụng Hit the jackpot

Dưới đây là một số mẫu hội thoại sử dụng Hit the jackpot trong các tình huống đời thường. Các bạn hãy tham khảo để biết cách ứng dụng trong giao tiếp thực tế nhé.

Tình huống 1: Trúng số

Tom: Hey Sarah, you look really happy today. Did something good happen? (Này Sarah, trông cậu có vẻ rất vui hôm nay. Có chuyện gì tốt xảy ra à?)

Sarah: Oh, Tom, you won't believe it! I hit the jackpot last night with a lottery ticket! (Ôi, Tom, cậu sẽ không tin đâu! Tối qua mình đã trúng độc đắc với một tấm vé số!)

Tom: No way! How much did you win? (Không thể nào! Cậu trúng bao nhiêu?)

Sarah: I won $50,000! I can finally pay off my student loans and even have some left over for a vacation. (Mình trúng 50.000 đô! Cuối cùng mình cũng có thể trả hết khoản vay sinh viên và thậm chí còn dư một chút để đi nghỉ mát.)

Tom: That's amazing! You are so lucky.
 (Thật tuyệt vời! Cậu thật là may mắn.)

Tình huống 2: Tìm được công việc lý tưởng

Mike: Hi, Lisa! I heard you got a new job. How is it going? (Chào Lisa! Tôi nghe nói cô đã có công việc mới. Mọi thứ thế nào rồi?)

Lisa: Mike, I really hit the jackpot with this position. The company is amazing, and the work is exactly what I've always wanted to do. (Mike, tôi thực sự may mắn với vị trí này. Công ty thật tuyệt vời, và công việc chính xác là những gì tôi luôn muốn làm.)

Mike: That's wonderful news! What makes it so great? (Đó là tin tuyệt vời! Điều gì khiến nó tuyệt đến vậy?)

Lisa: Well, the salary is much higher than my previous job, I can work from home three days a week, and they offer amazing benefits.
 (Chà, mức lương cao hơn nhiều so với công việc trước đây của tôi, tôi có thể làm việc tại nhà ba ngày một tuần, và họ cung cấp các phúc lợi tuyệt vời.)

Mike: You really did hit the jackpot! Those benefits are incredible. (Cô thực sự đã trúng độc đắc! Những phúc lợi đó thật đáng kinh ngạc.)

6. Bài tập vận dụng Hit the jackpot

Các bạn hãy cùng củng cố kiến thức vừa học với 2 bài tập thực hành dưới đây và đừng quên kiểm tra đáp án để xem mình đã thực sự hiểu bài chưa nhé.

Bài 1: Dịch các câu sau sang Tiếng Anh sử dụng idiom Hit the jackpot

  1. Michael đúng là trúng số khi tìm được một công việc cho phép anh ấy đi du lịch khắp thế giới.

  2. Tôi cảm thấy mình như trúng số khi tìm được căn hộ hoàn hảo với giá phải chăng ở trung tâm thành phố.

  3. Công ty khởi nghiệp của anh ấy đã đạt được thành công lớn khi nhận được khoản đầu tư 5 triệu đô.

  4. Cô ấy đã gặp vận may lớn khi được nhận vào trường đại học hàng đầu với học bổng toàn phần.

  5. Nhà đầu tư đã trúng quả đậm khi mua cổ phiếu của công ty công nghệ trước khi giá tăng gấp ba lần.

Đáp án (gợi ý):

  1. Michael hit the jackpot when he got a job that allowed him to travel around the world.

  2. I felt like I hit the jackpot when I found the perfect apartment at an affordable price in the city center.

  3. His startup hit the jackpot when it received a $5 million investment.

  4. She hit the jackpot when she was accepted into a top university with a full scholarship.

  5. The investor hit the jackpot when he bought the tech company's stock before its price tripled.

Bài 2: Viết lại các câu sau sử dụng các từ đồng nghĩa với Hit the jackpot

  1. We hit the jackpot when we found that rare first edition book at the garage sale.

  2. After years of searching, the geologist hit the jackpot with a major gold deposit.

  3. John hit the jackpot with his new business venture, earning millions in the first year.

  4. The talent scout hit the jackpot when she discovered the young singer who became a superstar.

  5. The researchers hit the jackpot when their experiment yielded unexpected positive results.

Đáp án (gợi ý):

  1. We lucked out when we found that rare first edition book at the garage sale.

  2. After years of searching, the geologist hit the mother lode with a major gold deposit.

  3. John struck it rich with his new business venture, earning millions in the first year.

  4. The talent scout hit pay dirt when she discovered the young singer who became a superstar.

  5. The researchers struck gold when their experiment yielded unexpected positive results.

Hit the jackpot là một thành ngữ thú vị dùng để nói về những tình huống may mắn hoặc thành công bất ngờ một cách sinh động.

Qua bài viết này, hy vọng các bạn đã hiểu rõ ý nghĩa và có thể sử dụng thành ngữ này khi gặp những tình huống phù hợp.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?